Bộ mã hóa IH581.1400R63.01024.SSD2 – Global Encoder Vietnam – Digihu Vietnam
Nhà sản xuất: Global Encoder
Nhà cung cấp: Digihu Vietnam
Model: Bộ mã hóa IH581.1400R63.01024.SSD2
Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ :
Email: purchase1@digihu.com.vn
Model: Z15M18B-F-640-lg90 | Z-LASER |
ZM18RF405 | |
Model: KB4W (Cable for ZM18/ZM12)- 100499320 Lead: 4 leads, Length: 5m, Color: Bluer-grey, Lock: Thread coupling, Shielding: unshielded, Connection: Female connector M12x1, angled | Z-LASER |
Thiết bị đo và phân tích khí (Thiết bị đo lường) | GHM |
Model : 267GLF100RW-A | |
Cáp và phụ kiện đi kèm: đầu nối cáp | MOOG |
Cable And Connector | |
Model: C21033-005-001 | |
6 + PE / 5m / screen attached | |
Bao gồm/ including: | |
+ Connector Cannon: CA120001-97 | |
+ Cable KWANG IL: Shiled Cable 6C X 20AWG (5m) | |
Dây và đầu nối được hàn lại với nhau | |
Cable & connector is welded together | |
Model: IH581.1400R63.01024.SSD2 | Global Encoder |
Encoder Incremental | |
* Housing: 58 mm ; * Hollow Shaft: 14 H7 mm | |
* Connector: 2 m Cable; * Connection Location: Radial | |
* Output Signal: A+B+Z + A\+B\+Z\; * Output: Push-Pull | |
* Supply Voltage: 4.75 to 30 VDC; * Pulses / Rev.: 1024 | |
Special Option SSD2: | |
* Shield on ground; * Operating temperature up to 100 °C | |
* Frequency max. 300 kHz | |
* Tether (2.69.0801) mounted on back side 12 o´clock | |
Van khí nén Code: 00321023 | Burkert |
Description: 2/2-way-piston-operated diaphragm valve | |
2031-A-2-50,0-AD-VA-GM89-C-H*NO01+NO05+PX51 | |
Van khí nén Code: 00318654 | Burkert |
Description: 2/2-way-piston-operated diaphragm valve | |
2031-A-2-80,0-AD-VG-SD49-C-K*NO06+PX51 | |
Màng van Code: 00688427 | Burkert |
Description: Membrane DN50 EPDM-AD | |
Màng van Code: 00688429 | Burkert |
Description: Membrane DN80 EPDM-AD |
Chuyên phân phối các sản phẩm tự động hóa chính hãng – Tư vấn 24/7
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỀN GIA HƯNG
Địa chỉ: 178/16/12 Đường số 6, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP.HCM
VPDD: 872/109 đường Quang Trung, Phường 8, Gò Vấp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.