Xi Lanh vị trí tuyến tính NSD – NSD Vietnam – CSA-20 × 250-FA7-C2.0-A – Digihu Vietnam
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Điền Gia Hưng, Chúng tôi chuyên cung cấp các thiệt bị Tự Động Hóa bao gồm cảm biến, thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, đo mức, đo lưu lượng AC servo motor , biến tần …
Phục vụ trong các ngành công nghiệp nặng ,công nghiệp thực phẩm ,công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng….
Hãy cung cấp thông tin về bất cứ sản phẩm nào bạn đang cần, chúng tôi bảo đảm về chất lượng, dịch vụ và giá cả tổt nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn , hỗ trợ và giá tốt nhất.
Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ :
Email: purchase1@digihu.com.vn
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối tại Việt Nam.
CSA- [a] × [b] – [c] [d] -C [e] – [f]
Model tiêu chuẩn : CSA-20 × 250-FA7-C2.0-A 1
Hình trụ
Cảm biến áp dụng
Giá trị lực đẩy xi lanh lý thuyết ở các áp suất vận hành khác nhau
Kích thước lỗ khoan
|
Chéo.
|
Đĩa thanh.
|
Chéo.
|
Diện tích của mặt thanh piston (mm 2 ) |
Lực đẩy xi lanh (N) | ||||||
0,2MPa | 0,3MPa | 0,4MPa | 0,5MPa | 0,6MPa | 0,7MPa | ||||||
Φ20 | 314 | Φ10 | 78 | Đẩy vào | 314 | 62 | 94 | 125 | 157 | 188 | 219 |
Sự lôi kéo | 235 | 47 | 70 | 94 | 117 | 141 | 164 | ||||
Φ40 | 1256 | Φ14 | 153 | Đẩy vào | 1256 | 251 | 376 | 502 | 628 | 753 | 879 |
Sự lôi kéo | 1102 | 220 | 330 | 441 | 551 | 661 | 771 |
Kích thước lỗ khoan (mm) |
Khối lượng cơ bản (KHÔNG hành trình) (kg) |
Khối lượng đột quỵ trên 10 mm (kg) |
Khối lượng bổ sung tùy thuộc vào định dạng lắp (kg) | ||||
FA | FB | LB | LS | Lao | |||
Φ20 | 1,2 | 0,01 | 0,06 | 0,06 | 0,15 | 0,08 | 0,10 |
Φ40 | 1,5 | 0,02 | 0,15 | 0,15 | 0,26 | 0,13 | 0,20 |
Chuyên phân phối các sản phẩm tự động hóa chính hãng – Tư vấn 24/7
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỀN GIA HƯNG
Địa chỉ: 178/16/12 Đường số 6, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP.HCM
VPDD: 89/2A đường số 8, Phường 11, quận Gò Vấp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.